Model |
NDN-832Vxx-xx |
Đặc điểm nổi bật |
∎ |
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
∎ (chỉ các model IVA)/∎ |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
– |
4K ultraHD |
– |
Phân tích hình ảnh
thông minh |
– |
Phân tích hình ảnh thông minh |
∎ (phụ thuộc model/chế độ) |
Tính năng cơ bản |
|
Loại cảm biến hình ảnh |
1/2.7" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
30 fps@ 1080p |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
∎/∎/– |
Ngày/đêm |
∎ |
Dải động rộng (WDR) |
76dB (IVA model vớiIAE + 16dB) |
Hỗ trợ ONVIF |
∎ |
Tích hợp microphone |
– |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
∎ |
Tính năng nâng cao |
∎/4 luồng |
Vùng che riêng tư |
∎ |
Theo dõi theo từng vùng |
∎ |
Kích hoạt báo động |
∎/∎ |
Tích hợp phân tích video |
∎ (phụ thuộc model) |
Phát hiện âm thanh |
∎ |
Độ nhạy |
0.017 lux |
Chế độ chiếu sáng ban đêm tối thiểu (đen/trắng) |
0.05 lux |
Nhìn đêm |
– |
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
– |
Ống kính |
∎ |
Tự động thay đổi tiêu cự |
– |
Độ dài tiêu cự |
1.8 - 3 mm (V02-xx), 3.8 - 13 mm (V03-xx),
9 - 40 mm (V09-xx) |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
87° - 115°(V02-xx), 26° - 87°(V03-xx),
8.5° - 37° (V09-xx) |
Khoảng cách DORI Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
16-40/6-16/3-8/2-4 (V02-xx)
27-166/11-66/5-33/3-17 (V03-xx)
77-517/30-205/15-103/8-52 (V09-xx) |
Lưu trữ |
∎ (up to 2 TB) |
Lưu trữ điện toán đám mây |
Tự động hoặc thủ công (theo VideoClip hoặc hình ảnh) |
Kết nối |
2/1 |
Âm thanh vào/ ra |
∎ |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
–/– |
Vỏ |
IP66 & IP67 |
Chống phá hoại |
Vượt quá IK10 |
Nhiệt độ hoạt động |
-50° - 50° C (-58° -122° F) |