Đặc điểm nổi bật |
∎ |
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
∎ (khu vực tùy chỉnh)/∎ |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
∎ |
4K ultraHD |
– |
Phân tích hình ảnh
thông minh |
∎ 6000 model |
Phân tích hình ảnh thông minh |
∎ 7000 model |
Tính năng cơ bản |
12MP |
Loại cảm biến hình ảnh |
1/2.3" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
30 fps |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
∎/–/– |
Ngày/đêm |
∎ |
Dải động rộng (WDR) |
92dB (IVA model với IAE + 16dB) |
Hỗ trợ ONVIF |
∎ |
Tích hợp microphone |
– |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
∎ |
Tính năng nâng cao
Kích hoạt báo động |
∎/4 luồng |
Vùng che riêng tư |
∎ |
Theo dõi theo từng vùng |
∎ |
Phát hiện mất tiêu điểm camera/phát hiện chuyển động |
∎ |
Độ nhạy |
∎/∎ |
Phát hiện âm thanh |
∎ (phụ thuộc model) |
Chế độ chiếu sáng ban ngày tối thiểu (màu) |
∎ |
Chế độ chiếu sáng ban đêm tối thiểu (đen/trắng) |
∎ |
Ống kính |
0.46 lux (F1)
0.55 lux (F0) |
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
0.15 lux (F1)
0.18 lux (F0) |
Tự động lấy nét gần (ABF) |
– |
Tự động thay đổi tiêu cự |
– |
Độ dài tiêu cự |
1.6 mm (F1)
2.1 mm (F0) |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
180° (F1)
360° (F0) |
Khoảng cách DORI Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
19/12/6.5/3.5(F1)
19/8.5/4.5/2 (F0) |
Lưu trữ |
∎ MicroSD (lên tới 2 TB) |
Lưu trữ điện toán đám mây |
Tự động hoặc thủ công (theo VideoClip hoặc
hình ảnh) |
Kết nối |
– |
Âm thanh vào/ ra |
– |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
– |
Vỏ |
– |
Chống phá hoại |
IK6 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20⁰ C - +40° C (-4⁰ F - 104⁰ F) |