Model |
NUC-52051-F0 |
Đặc điểm nổi bật Khả năng giảm nhiễu động |
∎ |
|
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
–/∎ |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
– |
4K ultraHD |
– |
Phân tích hình ảnh
thông minh, Phân tích hình ảnh gốc |
∎ 6000 model |
|
Phân tích hình ảnh thông minh |
– |
Tính năng cơ bản Độ phân giải tối đa |
12MP |
|
Loại cảm biến hình ảnh |
1/3" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
15 fps |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
∎/–/– |
Ngày/đêm |
∎ (điện tử) |
Dải động rộng (WDR) |
81dB |
Hỗ trợ ONVIF |
∎ |
Tích hợp microphone |
∎ |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
∎ |
Tính năng nâng cao
Nén theo chuẩn (H.264&MJPEG)/đa luồng
Kích hoạt báo động |
∎/4 luồng |
|
Vùng che riêng tư |
– |
Theo dõi theo từng vùng |
∎ |
Phát hiện mất tiêu điểm camera/phát hiện chuyển động |
– |
Độ nhạy
Tích hợp phân tích video |
∎/∎ |
|
Phát hiện âm thanh |
– |
Chế độ chiếu sáng ban ngày tối thiểu (màu) |
∎ |
Chế độ chiếu sáng ban đêm tối thiểu (đen/trắng) |
– |
Ống kính Nhìn đêm |
0.46 lux (F1)
0.55 lux (F0) |
|
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
0.12 lux |
Tự động lấy nét gần (ABF) |
– |
Tự động thay đổi tiêu cự |
– |
Độ dài tiêu cự |
1.19 mm |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
360° |
Khoảng cách DORI Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
19/7/4/1 |
Lưu trữ |
∎ MicroSD (lên tới 2 TB) |
|
Lưu trữ điện toán đám mây |
Tự động hoặc thủ công (theo VideoClip hoặc
hình ảnh) |
Kết nối |
Cảnh báo vào/ra |
|
Âm thanh vào/ ra |
– |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
– |
Vỏ |
Chịu thời tiết khắc nghiệt |
|
Chống phá hoại |
IK4 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20⁰ C - +50° C (-4⁰ F -104⁰ F) |