Đặc điểm nổi bật |
∎ |
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
∎ |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
∎ |
4K ultraHD |
– |
Phân tích hình ảnh
thông minh |
∎ |
Phân tích hình ảnh thông minh |
∎ |
Tính năng cơ bản |
1.3MP/1080p |
Loại cảm biến hình ảnh |
1/2.8" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
60fps@1.3MP/1080p |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
∎/∎/– |
Ngày/đêm |
∎ |
Dải động rộng (WDR) |
120dB |
Hỗ trợ ONVIF |
∎ |
Tích hợp microphone |
– |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
∎ |
Tính năng nâng cao
Kích hoạt báo động |
∎/4 luồng |
Vùng che riêng tư |
∎ |
Theo dõi theo từng vùng |
∎ |
Phát hiện mất tiêu điểm camera/phát hiện chuyển động |
∎ |
Độ nhạy |
∎/∎ |
Phát hiện âm thanh |
∎ |
Chế độ chiếu sáng ban ngày tối thiểu (màu) |
∎ |
Ống kính |
0.0075 lux |
Nhìn đêm |
0.0011 lux |
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
∎ (starlight) |
Tự động lấy nét gần (ABF) |
– |
Đặc điểm nổi bật |
∎ |
Độ dài tiêu cự |
∎ |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
3 - 9 mm (A3xx)
10 - 23 mm (A10xx) |
Khả năng giảm nhiễu động |
37° - 117° (A3xx)
14.4° - 32° (A10xx) |
Khoảng cách DORI Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
43-122/17-47/9-24/4-12(A3xx)
144-313/56-122/28-62/14-31(A10xx) |
Lưu trữ Bộ nhớ |
∎ (lên tới 2 TB) |
Kết nối |
Tự động hoặc thủ công (theo VideoClip hoặc
hình ảnh) |
Cảnh báo vào/ra |
2/1 |
Âm thanh vào/ ra |
∎/∎ |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
∎/∎ |
Vỏ |
IP66 và NEMA type 4X |
Chống phá hoại |
IK10 |
Nhiệt độ hoạt động |
-30° - 50° C (–22° - 122° F |