Đặc điểm nổi bật |
Khả năng giảm nhiễu động |
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
– / ∎ |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
– |
4K ultraHD |
– |
Phân tích hình ảnh
thông minh |
Phân tích hình ảnh gốc |
Phân tích hình ảnh thông minh |
– |
Tính năng cơ bản |
Độ phân giải tối đa |
Loại cảm biến hình ảnh |
1/2.7" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
30 fps@ 720p |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
∎/ – /– |
Ngày/đêm |
∎ |
Dải động rộng (WDR) |
76dB |
Hỗ trợ ONVIF |
∎ |
Tích hợp microphone |
∎ |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
∎ |
Tính năng nâng cao |
Nén theo chuẩn (H.264&MJPEG)/đa luồng |
Vùng che riêng tư |
∎ |
Theo dõi theo từng vùng |
– |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện mất tiêu điểm camera/phát hiện chuyển động |
Tích hợp phân tích video |
– |
Phát hiện âm thanh |
∎ |
Độ nhạy |
Chế độ chiếu sáng ban ngày tối thiểu (màu) |
Chế độ chiếu sáng ban đêm tối thiểu (đen/trắng) |
0.05 lux |
Nhìn đêm |
– |
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
– |
Ống kính |
Tự động lấy nét gần (ABF) |
Tự động thay đổi tiêu cự |
– |
Độ dài tiêu cự |
3.3 - 10 mm |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
35.3° - 105.5° |
Khoảng cách DORI |
Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
Lưu trữ |
Bộ nhớ |
Lưu trữ điện toán đám mây |
Tự động hoặc thủ công (theo VideoClip
hoặc hình ảnh) |
Kết nối |
Cảnh báo vào/ra |
Âm thanh vào/ ra |
∎/∎ |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
∎/∎ |
Vỏ |
Chịu thời tiết khắc nghiệt |
Chống phá hoại |
– |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° - 50° C (-4° - 122° F) |