Model |
NER-L2Rx-1 |
Đặc điểm nổi bật |
Khả năng giảm nhiễu động |
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
–/– |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
– |
4K ultraHD |
– |
Phân tích hình ảnh
thông minh |
Phân tích hình ảnh gốc |
Phân tích hình ảnh thông minh |
– |
Tính năng cơ bản |
Độ phân giải tối đa |
Loại cảm biến hình ảnh |
1/3" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
30fps@576p |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
–/∎/– |
Ngày/đêm |
∎ |
Dải động rộng (WDR) |
120dB |
Hỗ trợ ONVIF |
∎ |
Tích hợp microphone |
– |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
∎ |
Tính năng nâng cao |
Nén theo chuẩn (H.264&MJPEG)/đa luồng |
Vùng che riêng tư |
– |
Theo dõi theo từng vùng |
– |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện mất tiêu điểm camera/phát hiện chuyển động |
Tích hợp phân tích video |
– |
Phát hiện âm thanh |
– |
Độ nhạy |
Chế độ chiếu sáng ban ngày tối thiểu (màu) |
Chế độ chiếu sáng ban đêm tối thiểu(đen/trắng) |
0lux(IRon) |
Nhìn đêm |
∎(hồng ngoại) |
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
28m(92ft) |
Ống kính |
Tự động lấy nét gần (ABF) |
Tự động thay đổi tiêu cự |
– |
Độ dài tiêu cự |
Thay đổi từ 5-50mm (hiệu chỉnh để khoảng cách chụp tối
ưu ) |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
5.3°-31.9° |
Khoảng cách DORI Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
126-296/50-117/25-59/13-30 |
Lưu trữ |
Bộ nhớ |
Lưu trữ điện toán đám mây |
Tự động hoặả c th nh)ủ công (theo VideoClip hoặc hình |
Kết nối |
Cảnh báo vào/ra |
Âm thanh vào/ ra |
–/– |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
–/– |
Vỏ |
Chịu thời tiết khắc nghiệt |
Chống phá hoại |
– |
Nhiệt độ hoạt động |
-40° - 50°C(-40° - 122°F) |