Model |
VG5-7220 |
Đặc điểm nổi bật, khả năng giảm nhiễu động |
không khả dụng |
Khả năng phơi sáng/chống sương mù |
không khả dụng/không khả dụng |
Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng cực thấp |
khả dụng |
4K ultraHD |
không khả dụng |
Phân tích hình ảnh
thông minh, phân tích hình ảnh gốc |
không khả dụng |
Phân tích hình ảnh thông minh |
khả dụng |
Tính năng cơ bản, độ phân giải tối đa |
HD 1080p |
Loại cảm biến hình ảnh |
1/2.8" |
Khung hình/s tối đa (fps) |
60fps@720p
30fps@1080p |
Trong nhà/ngoài trời/trên phương tiện |
khả dụng/khả dụng/không khả dung |
Ngày/đêm |
khả dung |
Dải động rộng (WDR) |
86dB |
Hỗ trợ ONVIF |
khả dụng |
Tích hợp microphone |
không kahr dụng |
Cấp nguồn qua cáp Ethernet (PoE) |
khả dụng(HiPoE) |
Tính năng nâng cao |
khả dụng/4luồng |
Vùng che riêng tư |
khả dụng |
Nút cao su Presets/tuần tra bảo vệ |
256/2 |
Khăn lau |
không khả dụng |
Kích hoạt báo động |
khả dụng/kahr dụng |
Tích hợp phân tích video |
khả dụng |
Phát hiện âm thanh |
khả dụng |
Theo dõi thông minh PTZ |
khả dụng |
Độ nhạy |
0.66lux(36x)0.33lux(28x) |
Chế độ chiếu sáng ban đêm tối thiểu(đen/trắng) |
0.033lux |
Nhìn đêm |
không khả dụng |
Độ nhạy tối đa vào ban đêm |
không khả dụng |
Ống kính |
3.4-122.4mm(x36)
3.5-98mm(x28) |
Góc quan sát theo chiều ngang (HAoV) |
3.3 tới 59.5 |
PTZ Zoom quang / kỹ thuật số |
20x/12x |
Góc nghiêng |
-90° - 14°( giá treo) |
Khoảng cách DORI Phát hiện / Quan sát / Nhận biết / Xác định
(Khoảng cách theo tiêu chuẩn EN-IEC62676-4) |
45-1275/18-506/9-255/5-128 |
Lưu trữ |
khả dụng (lên tới 32GB/2TB) |
Lưu trữ điện toán đám mây |
Tự động hoặc thủ công (theo
VideoClip hoặc hình ảnh) |
Kết nối |
7/4 |
Âm thanh vào/ ra |
khả dụng/khả dụng |
Màn hình quan sát Hybrid/ Public |
không khả dụng/không khả dụng |
Vỏ |
IP66(ngoài trời) |
Chống phá hoại |
IK10 |
Nhiệt độ hoạt động |
-40° - 55°C(-40°F - 131°F) |